Thứ tư, 06/03/2024 | 2:49 PM

Đại học Huế công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh đại học hệ chính quy theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2023

Đại học Huế công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh đại học hệ chính quy theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2023 cụ thể như sau:

Số TT

Tên trường, Ngành học                          

Ký hiệu trường

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm sàn (không nhân hệ số)

 

1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT

DHA

 

 

 

1

Luật

 

7380101

A00, C00, C20, D66

16.00

2

Luật Kinh tế

 

7380107

A00, C00, C20, D01

16.00

 

2. TRƯỜNG ĐẠI HỌC

 NGOẠI NGỮ

DHF

 

 

 

1

Sư phạm Tiếng Anh

 

7140231

D01, D14, D15

19.00

2

Sư phạm Tiếng Pháp

 

7140233

D1, D03, D15, D44

19.00

3

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

 

7140234

D01, D04, D15, D45

19.00

4

Việt Nam học

 

7310630

D01, D14, D15

14.00

5

Ngôn ngữ Anh

 

7220201

D01, D14, D15

15.00

6

Ngôn ngữ Nga

 

7220202

D01, D02, D15, D42

14.00

7

Ngôn ngữ Pháp

 

7220203

D01, D03, D15, D44

14.00

8

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

7220204

D01, D04, D15, D45

15.00

9

Ngôn ngữ Nhật

 

7220209

D01, D06, D15, D43

15.00

10

Ngôn ngữ Hàn Quốc

 

7220210

D01, D14, D15

15.00

11

Quốc tế học

 

7310601

D01, D14, D15

14.00

 

3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC

KINH TẾ

DHK

 

 

 

1

Kinh tế

 

7310101

A00, A01, C15, D01

16.00

2

Kinh tế nông nghiệp

 

7620115

A00, A01, C15, D01

16.00

3

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

 

7510605

A00, A01, C15, D01

18.00

4

Kinh tế quốc tế

 

7310106

A00, A01, C15, D01

17.00

5

Kế toán

 

7340301

A00, A01, C15, D01

18.00

6

Kiểm toán

 

7340302

A00, A01, C15, D01

17.00

7

Hệ thống thông tin quản lý

 

7340405

A00, A01, C15, D01

16.00

8

Thống kê kinh tế

 

7310107

A00, A01, C15, D01

16.00

9

Kinh doanh thương mại

 

7340121

A00, A01, C15, D01

17.00

10

Thương mại điện tử

 

7340122

A00, A01, C15, D01

19.00

11

Quản trị kinh doanh

 

7340101

A00, A01, C15, D01

19.00

12

Marketing

 

7340115

A00, A01, C15, D01

20.00

13

Quản trị nhân lực

 

7340404

A00, A01, C15, D01

17.00

14

Tài chính - Ngân hàng

 

7340201

A00, D01, D03, D96

17.00

15

Kinh tế chính trị

 

7310102

A00, A01, C15, D01

16.00

16

Kinh tế số

 

7310109

A00, A01, C15, D01

18.00

17

Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh)

 

7340101TA

A00, A01, C15, D01

19.00

 

   Các chương trình liên kết

 

 

18

Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bằng với Trường Đại học Rennes I, Cộng hoà Pháp)

 

7349001

A00, D01, D03, D96

16.00

19

Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường Đại học Sydney, Australia)

 

7903124

A00, A01, C15, D01

16.00

 

Các chương trình chất lượng cao

 

 

20

Kinh tế (chuyên ngành Kế hoạch – Đầu tư)

 

7310101CL

A00, A01, C15, D01

16.00

21

Kiểm toán

 

7340302CL

A00, A01, C15, D01

17.00

22

Quản trị kinh doanh

 

7340101CL

A00, A01, C15, D01

19.00

 

4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC

NÔNG LÂM

DHL

 

 

 

1

Bất động sản

 

7340116

A00, B00, C00, C04

15.00

2

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

7510201

A00, A01, A02, B00

15.00

3

Kỹ thuật cơ – điện tử

 

7520114

A00, A01, A02, B00

15.00

4

Công nghệ thực phẩm

 

7540101

A00, B00, B04, D08

15.00

5

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

 

7540106

A00, B00, B04, D08

15.00

6

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

 

7580210

A00, A01, A02, B00

15.00

7

Khuyến nông

 

7620102

A07, B04, C00, C04

15.00

8

Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y)

 

7620105

A00, A02, B00, D08

15.00

9

Nông học

 

7620109

A00, B00, B04, D08

15.00

10

Khoa học cây trồng

 

7620110

A00, B00, B04, D08

15.00

11

Bảo vệ thực vật

 

7620112

A00, B00, B04, D08

15.00

12

Phát triển nông thôn

 

7620116

A07, B04, C00, C04

15.00

13

Nông nghiệp công nghệ cao

 

7620118

A00, B00, B04, D08

15.00

14

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

 

7620119

A07, C00, C04, D10

15.00

15

Lâm nghiệp

 

7620210

A00, A02, B00, B04

15.00

16

Quản lý tài nguyên rừng

 

7620211

A00, A02, B00, B04

15.00

17

Nuôi trồng thủy sản

 

7620301

A00, B00, D01, D08

15.00

18

Bệnh học thủy sản

 

7620302

A00, B00, D01, D08

15.00

19

Quản lý thủy sản

 

7620305

A00, B00, D01, D08

15.00

20

Thú y

 

7640101

A00, A02, B00, D08

15.00

21

Quản lý đất đai

 

7850103

A00, B00, C00, C04

15.00

 

5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC

NGHỆ THUẬT

DHN

 

 

 

1

Sư phạm Mỹ thuật

 

7140222

H00

18.00

2

Hội họa

 

7210103

H00

18.00

3

Điêu khắc

 

7210105

H00

18.00

4

Thiết kế Đồ họa

 

7210403

H00

18.00

5

Thiết kế Thời trang

 

7210404

H00

18.00

6

Thiết kế Nội thất

 

7580108

H00

18.00

 

6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC

SƯ PHẠM

DHS

 

 

 

1

Giáo dục Mầm non

 

7140201

M01, M09

19.00

2

Giáo dục Tiểu học

 

7140202

C00, D01, D08, D10

19.00

3

Giáo dục công dân

 

7140204

C00, C19, C20, D66

19.00

4

Giáo dục Chính trị

 

7140205

C00, C19, C20, D66

19.00

5

Giáo dục Quốc phòng – An ninh

 

7140208

C00, C19, C20, D66

19.00

6

Sư phạm Toán học

 

7140209

A00, A01, D07, D90

19.00

7

Sư phạm Tin học

 

7140210

A00, A01, D01, D90

19.00

8

Sư phạm Vật lí

 

7140211

A00, A01, A02, D90

19.00

9

Sư phạm Hóa học

 

7140212

A00, B00, D07, D90

19.00

10

Sư phạm Sinh học

 

7140213

B00, B02, B04, D90

19.00

11

Sư phạm Ngữ văn

 

7140217

C00, C19, D01, D66

19.00

12

Sư phạm Lịch sử

 

7140218

C00, C19, D14, D78

19.00

13

Sư phạm Địa lí

 

7140219

C00, C20, D15, D78

19.00

14

Sư phạm Âm nhạc

 

7140221

N00, N01

18.00

15

Sư phạm Công nghệ

 

7140246

A00, A02, D90

19.00

16

Sư phạm Khoa học tự nhiên

 

7140247

A00, B00, D90

19.00

17

Giáo dục pháp luật

 

7140248

C00, C19, D20, D66

19.00

18

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

 

7140249

C00, C19, C20, D78

19.00

19

Tâm lý học giáo dục

 

7310403

B00, C00, C20, D01

15.00

20

Hệ thống thông tin

 

7480104

A00, A01, D01, D90

15.00

 

Các chương trình dào tạo bằng tiếng Anh

 

 

21

Giáo dục tiểu học

 

7140202TA

C00, D01, D08, D10

19.00

22

Sư phạm Toán học

 

7140209TA

A00, A01, D07, D90

19.00

 

7. TRƯỜNG ĐẠI HỌC

KHOA HỌC

DHT

 

 

 

1

Hán - Nôm

 

7220104

C00, C19, D14

15.00

2

Triết học

 

7229001

A00, C19, D01, D66

15.00

3

Lịch sử

 

7229010

C00, C19, D01, D14

15.00

4

Văn học

 

7229030

C00, C19, D14

15.00

5

Quản lý nhà nước

 

7310205

C14, C19, D01, D66

15.00

6

Xã hội học

 

7310301

C00, C19, D01, D14

15.00

7

Đông phương học

 

7310608

C00, C19, D01, D14

15.00

8

Báo chí

 

7320101

C00, D01, D15

16.00

9

Truyền thông số

 

7320111

C00, D01, D15

15.00

10

Công nghệ sinh học

 

7420201

A00, B00, D01, D08

15.00

11

Hoá học

 

7440112

A00, B00, D01, D07

15.00

12

Khoa học môi trường

 

7440301

A00, B00, D07, D15

15.00

13

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

 

7850104

A00, B00, D07, D15

15.00

14

Kỹ thuật phần mềm

 

7480103

A00, A01, D01, D07

16.00

15

Quản trị và phân tích dữ liệu

 

7480107

A00, A01, D01

15.00

16

Công nghệ thông tin

 

7480201

A00, A01, D01, D07

16.00

17

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

 

7510302

A00, A01, D01, D07

15.00

18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

 

7510401

A00, B00, D01, D07

15.00

19

Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

 

7520503

A00, B00, D01, D10

15.00

20

Kiến trúc

 

7580101

V00, V01, V02

15.00

21

Địa kỹ thuật xây dựng

 

7580211

A00, B00, D01, D10

15.00

22

Công tác xã hội

 

7760101

C00, C19, D01, D14

15.00

23

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

7850101

B00, C04, D01, D10

15.00

 

8. TRƯỜNG ĐẠI HỌC

Y DƯỢC

DHY

 

 

 

1

Y khoa

(Xét điểm thi TN THPT năm 2023)

 

7720101

B00

22.50

Y khoa

(Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

 

7720101_02

B00

22.50

2

Y học dự phòng

 

7720110

B00

19.00

3

Y học cổ truyền

 

7720115

B00

21.00

4

Dược học

(Xét điểm thi TN THPT năm 2023)

 

7720201

A00, B00

21.00

Dược học

(Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

 

7720201_02

A00, B00

21.00

5

Điều dưỡng

 

7720301

B00, B08

19.00

6

Hộ sinh

 

7720302

B00

19.00

7

Răng - Hàm - Mặt

(Xét điểm thi TN THPT năm 2023)

 

7720501

B00

22.50

Răng - Hàm - Mặt

(Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

 

7720501_02

B00

22.50

8

Kỹ thuật xét nghiệm y học

 

7720601

B00

19.00

9

Kỹ thuật hình ảnh y học

 

7720602

A00, B00

19.00

10

Y tế công cộng

 

7720701

B00, B08

16.00

 

9. KHOA GIÁO DỤC

THỂ CHẤT

DHC

 

 

 

1

Giáo dục Thể chất

 

7140206

T00, T02, T05, T07

18.00

 

10. TRƯỜNG DU LỊCH

DHD

 

 

 

1

Quản trị kinh doanh

 

7340101

A00, C00, D01, D10

16.00

2

Du lịch

 

7810101

A00, C00, D01, D10

16.00

3

Du lịch điện tử

 

7810102

A00, A01, D01, D10

15.50

4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

7810103

A00, C00, D01, D10

16.00

5

Quản trị du lịch và khách sạn

 

7810104

A00, C00, D01, D10

21.00

6

Quản trị khách sạn

 

7810201

A00, C00, D01, D10

16.00

7

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

 

7810202

A00, C00, D01, D10

16.00

 

11. KHOA KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ

DHE

 

 

 

1

Khoa học dữ liêu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân)

 

7480112

A00, A01, D01

17.00

2

Khoa học dữ liêu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư)

 

7480112KS

A00, A01, D01

17.00

3

Kỹ thuật điện

 

7520201

A00, A01, D01

16.00

4

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

7520216

A00, A01, D01

16.00

5

Kỹ thuật xây dựng

 

7580201

A00, A01, C01, D01

15.00

6

Kinh tế xây dựng

 

7580301

A00, A01, C01, D01

15.00

 

12. KHOA QUỐC TẾ

DHI

 

 

 

1

Quan hệ Quốc tế

 

7310206

C00, D01, D14, D15

19.00

2

Truyền thông đa phương tiện

 

7320104

C00, D01, D14, D15

19.00

3

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

 

7850102

A00, A01, C00, D01

17.00

 

13. PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC HUẾ TẠI QUẢNG TRỊ

DHQ

 

 

 

1

Công nghệ kỹ thuật môi trường

 

7510406

A09, B00, B04, D07

15.00

2

Kỹ thuật xây dựng

 

7580201

A00, A01, D01

15.00

3

Kỹ thuật điện

 

7520201

A00, A01, D01

15.00

4

Kinh tế xây dựng

 

7580301

A00, A01, C01, D01

15.00

5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

7520216

A00, A01, D01

15.00

Chi tiết thông báo xem ở file đính kèm...


File đính kèm:

TB_MUCDIEM_DKXT_THPT_signed_signed(Fnal).pdf